Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đội trưởng
  2. đội tuyển
  3. đội viên
  4. đội xếp
  5. đội ơn
  6. độn
  7. độn tóc
  8. độn thổ
  9. độn vai
  10. động
  11. động đào
  12. động đĩ
  13. động đất
  14. động đậy
  15. động đực
  16. động điện
  17. động biển
  18. động binh
  19. động cấn
  20. động cỡn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

động

noun

  • Cavern

verb

  • To move
  • To touch; to collide

adj

  • Heavy; rough; boisterous
    • biển động: Rough sea