Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. động mạch chủ
  2. động mạch vành
  3. động mồ động mả
  4. động năng
  5. động phòng hoa chúc
  6. động sản
  7. động tác
  8. động tác giả
  9. động tâm
  10. động tĩnh
  11. động tình
  12. động tính từ
  13. động từ
  14. động thai
  15. động thái
  16. động thổ
  17. động thổ mộc
  18. động tiên
  19. động trời
  20. động vật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

động tĩnh

  • Stir, commotion
    • Thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết: At the slightest commotion, please send information at once