Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. động thổ
  2. động thổ mộc
  3. động tiên
  4. động trời
  5. động vật
  6. động vật có vú
  7. động vật có xương sống
  8. động vật chí
  9. động vật học
  10. động vật không xương sống
  11. động vật nguyên sinh
  12. động viên
  13. độp
  14. độp một cái
  15. đột
  16. đột biến
  17. đột kích
  18. đột khởi
  19. đột ngột
  20. đột nhập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

động vật không xương sống

  • spineless/invertebrate animal; invertebrate