Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đục
  2. đục khoét
  3. đục lầm
  4. đục ngầu
  5. đục nước béo cò
  6. đụn
  7. đụng
  8. đụng đầu
  9. đụng độ
  10. đụng chạm
  11. đụp
  12. đụt
  13. đụt mưa
  14. đủ
  15. đủ ăn
  16. đủ điều
  17. đủ bát ăn
  18. đủ lông đủ cánh
  19. đủ mùi
  20. đủ mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đụng chạm

  • Bump against each other, rub against each other
  • Harm, wound, touch
    • Đụng chạm đến quyền lợi của ai: To harm someone's interesrs
    • Đụng chạm đến tình cảm của ai: To harm someone's feeling
    • Đụng chạm lòng tự ái của bạn: To touch one's friend's self-esteem