Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đụng
  2. đụng đầu
  3. đụng độ
  4. đụng chạm
  5. đụp
  6. đụt
  7. đụt mưa
  8. đủ
  9. đủ ăn
  10. đủ điều
  11. đủ bát ăn
  12. đủ lông đủ cánh
  13. đủ mùi
  14. đủ mặt
  15. đủ nơi
  16. đủ số
  17. đủ trò
  18. đủng đa đủng đỉnh
  19. đủng đỉnh
  20. đứ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đủ điều

  • Of a man of the world, of a know-all
    • Ông ta đã đi du lịch nhiều nước nên thật đủ điều: He has been to many countries, so he is a man of the world
  • To perfection
    • Hiếu nghĩa đủ điều: To be pious and righteous to perfection
  • Perfectious, forward (in knowledge)(nói về trẻ em)
    • Thằng bé mới lên ba tuổi mà đã đủ điều: That three-years-old boy is very forward (knows alrealy a lot of things)