Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đủ mặt
  2. đủ nơi
  3. đủ số
  4. đủ trò
  5. đủng đa đủng đỉnh
  6. đủng đỉnh
  7. đứ
  8. đứ đừ
  9. đứa
  10. đứa ở
  11. đứa bé
  12. đức
  13. đức ông
  14. đức độ
  15. đức cha
  16. đức chúa trời
  17. đức dục
  18. đức hạnh
  19. đức tính
  20. đức tin

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứa ở

  • (cũ) Servant, house-servant
    • Đứa ăn đứa ở: The menials, the menial staff