Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đức dục
  2. đức hạnh
  3. đức tính
  4. đức tin
  5. đức trị
  6. đức vọng
  7. đứng
  8. đứng đầu
  9. đứng đắn
  10. đứng đường
  11. đứng bóng
  12. đứng dậy
  13. đứng giá
  14. đứng gió
  15. đứng lên
  16. đứng lại
  17. đứng mũi chịu sào
  18. đứng núi này trông núi nọ
  19. đứng như trời trồng
  20. đứng ra

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứng đường

  • Lounge at treet corners
    • Đứng đường đứng chợ: To lounge at street corners and market-places
    • Độ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngày: These days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places