Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đứt
  2. đứt đoạn
  3. đứt đuôi
  4. đứt gan đứt ruột
  5. đứt gánh tương tư
  6. đứt gãy
  7. đứt hơi
  8. đứt khúc
  9. đứt quãng
  10. đứt ruột
  11. đứt tay
  12. đứt tay hay thuốc
  13. đừ
  14. đừng
  15. đừng có
  16. đực
  17. đực mặt
  18. đực rựa
  19. đựng
  20. để

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứt ruột

  • Feel deeply pained
    • Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột: To feel deeply pained by the sight of death and grief