Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đa nguyên luận
  2. đa nguyên tử
  3. đa phần
  4. đa phu
  5. đa phương
  6. đa quốc gia
  7. đa sầu
  8. đa sắc
  9. đa sự
  10. đa số
  11. đa số áp đảo
  12. đa số tuyệt đối
  13. đa số tương đối
  14. đa sinh tố
  15. đa tài
  16. đa tình
  17. đa túc
  18. đa tạ
  19. đa tạp
  20. đa thê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đa số

noun

  • majority; generality
    • đa số tuyệt đối, đa số áp đảo: absolute majority, overwhelming majority
    • đa số tương đối: relative majority