Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đau điếng
  2. đau bão
  3. đau bụng
  4. đau buốt
  5. đau buồn
  6. đau dạ dày
  7. đau gan
  8. đau khổ
  9. đau khớp
  10. đau lòng
  11. đau lưng
  12. đau mắt
  13. đau mắt hột
  14. đau nau
  15. đau nửa đầu
  16. đau ngực
  17. đau nhói
  18. đau nhức
  19. đau như cắt
  20. đau như hoạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đau lòng

verb

  • to feel great arguish, to feel deep grief