Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đe dọa
  2. đe doạ
  3. đe loi
  4. đe nẹt
  5. đem
  6. đem đầu
  7. đem lòng
  8. đem lại
  9. đem sang
  10. đem thân
  11. đem theo
  12. đem về
  13. đen
  14. đen đét
  15. đen đỏ
  16. đen đủi
  17. đen đen
  18. đen bạc
  19. đen giòn
  20. đen kịt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đem thân

  • Risk one's life
    • Đem thân ra chốn chiến trường: To risk one's life at th battlefield