Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đen đỏ
  2. đen đủi
  3. đen đen
  4. đen bạc
  5. đen giòn
  6. đen kịt
  7. đen lánh
  8. đen ngòm
  9. đen nghìn nghịt
  10. đen nghịt
  11. đen nhánh
  12. đen nhẻm
  13. đen như củ tam thất
  14. đen như cột nhà cháy
  15. đen rầm
  16. đen rưng rức
  17. đen sì
  18. đen sạm
  19. đen tối
  20. đen thui

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đen nghịt

  • Very crowed, overcrowed