Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điêu trá
  2. điêu trác
  3. điêu xảo
  4. điếc
  5. điếc óc
  6. điếc đặc
  7. điếc lác
  8. điếc lòi
  9. điếc tai
  10. điếm
  11. điếm đàng
  12. điếm canh
  13. điếm nhục
  14. điếu
  15. điếu ống
  16. điếu đóm
  17. điếu bát
  18. điếu phúng
  19. điếu phạt
  20. điếu tang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điếm

  • Observation post, watch-post
    • Trên đê có rất nhiều điếm: There are many watch-post on the dyke
    • Gái điếm (nói tắt).: Spruce, smartly dressed
    • Ăn mặc rất điếm: To be very smartly dressed