Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điếu phúng
  2. điếu phạt
  3. điếu tang
  4. điếu thuốc
  5. điếu văn
  6. điềm
  7. điềm đạm
  8. điềm nhiên
  9. điềm tĩnh
  10. điền
  11. điền địa
  12. điền bạ
  13. điền chủ
  14. điền dã
  15. điền hộ
  16. điền kinh
  17. điền sản
  18. điền tốt
  19. điền thanh
  20. điền thổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điền

  • (kết hợp hạn chế) Land, field
    • Thuế điền: Land tax
    • Sổ điền: Land register
    • Mặt chữ điền: A quare face
  • Fill in
    • Điền vào chỗ trống: To fill in blanks
    • Điền tên vào giấy in sẵn: To fill in a form