Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điền hộ
  2. điền kinh
  3. điền sản
  4. điền tốt
  5. điền thanh
  6. điền thổ
  7. điền trang
  8. điền trạch
  9. điền viên
  10. điều
  11. điều áp
  12. điều đình
  13. điều độ
  14. điều động
  15. điều binh
  16. điều binh khiển tướng
  17. điều chế
  18. điều chỉnh
  19. điều dưỡng
  20. điều giải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điều

  • Word, sentence
    • Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao): Half a word is enough to betray one's wisdom
  • Fact, even, occurrence, happening
    • Vừa rồi đã xảy ra điều gì thế?: Thing, matter
    • Ca^nnhắc mọi điều: Talking all things in cinsideration
  • Point, clause
    • Bản tuyên bố có sáu điều: A ten-cluase treaty
  • Pretext
    • Mượn điều: Under (on) the pretext of
    • Điều ăn tiếng nói: Behaviour (in words, on words and deeds)