Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điều giải
  2. điều hành
  3. điều hoà
  4. điều hoà không khí
  5. điều hơn lẽ thiệt
  6. điều khiển
  7. điều khiển học
  8. điều khiển từ xa
  9. điều khoản
  10. điều kiện
  11. điều kiện cần
  12. điều kinh
  13. điều lệ
  14. điều lệnh
  15. điều luật
  16. điều mục
  17. điều nhiệt
  18. điều ong tiếng ve
  19. điều phối
  20. điều phối viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điều kiện

  • Condition, terms
    • Đưa ra điều kiện: To lay down conditions (terms)
    • Trong điều kiện: In the context
    • Trong điều kiện quốc tế hiện nay: In the context of the present international situational, in the present international conjuncture
    • Với điều kiện: On condition that, provided that
    • Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làm: I'll do that job on condition that you do it together with me