Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điều khoản
  2. điều kiện
  3. điều kiện cần
  4. điều kinh
  5. điều lệ
  6. điều lệnh
  7. điều luật
  8. điều mục
  9. điều nhiệt
  10. điều ong tiếng ve
  11. điều phối
  12. điều phối viên
  13. điều qua tiếng lại
  14. điều quân
  15. điều tiếng
  16. điều tiết
  17. điều tra
  18. điều trần
  19. điều trị
  20. điều vận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điều ong tiếng ve

  • spread a bad rumour; circulate malicious rumours; a great deal of talks and scandals