Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điều ong tiếng ve
  2. điều phối
  3. điều phối viên
  4. điều qua tiếng lại
  5. điều quân
  6. điều tiếng
  7. điều tiết
  8. điều tra
  9. điều trần
  10. điều trị
  11. điều vận
  12. điều ước
  13. điểm
  14. điểm báo
  15. điểm binh
  16. điểm cao
  17. điểm danh
  18. điểm duyệt
  19. điểm hoả
  20. điểm huyệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điều trị

  • to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody
  • therapeutic