Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điều qua tiếng lại
  2. điều quân
  3. điều tiếng
  4. điều tiết
  5. điều tra
  6. điều trần
  7. điều trị
  8. điều vận
  9. điều ước
  10. điểm
  11. điểm báo
  12. điểm binh
  13. điểm cao
  14. điểm danh
  15. điểm duyệt
  16. điểm hoả
  17. điểm huyệt
  18. điểm mù
  19. điểm nóng
  20. điểm nhãn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điểm

  • point, dot
    • Bản luật có mười điểm: There are ten points in that law
    • Bức tranh có nhiều điểm đen: On the picture there are many black dots
    • Đánh quyền thắng: To win on points in boxing
    • Điểm sôi: boiling-point
    • Điểm bão hòa: satuaration point
    • Đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.: The shortest distance between two points is a straigth line
  • Mark
    • Bài toán của nó được 5 điểm: His mathematics paper got mark 5
  • Dot