Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điển lệ
  2. điển lễ
  3. điển nhã
  4. điển tích
  5. điển trai
  6. điện
  7. điện áp
  8. điện ảnh
  9. điện đài
  10. điện đàm
  11. điện động
  12. điện báo
  13. điện báo viên
  14. điện cao thế
  15. điện cực
  16. điện cơ
  17. điện dung
  18. điện hạ
  19. điện học
  20. điện hoá học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điện đàm

  • to be on the phone; to speak to somebody on the phone
  • telephone call; phone call; call