Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điện quang
  2. điện tâm đồ
  3. điện tích
  4. điện tín
  5. điện từ
  6. điện từ học
  7. điện tử
  8. điện tử học
  9. điện thông
  10. điện thế
  11. điện thoại
  12. điện thoại di động
  13. điện thoại truyền hình
  14. điện thoại viên
  15. điện toán
  16. điện toán hoá
  17. điện trở
  18. điện trường
  19. điện văn
  20. điệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điện thế

  • electric potential; potential