Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đen thui
  2. đen trũi
  3. đen trùi trũi
  4. đen-ta
  5. đeo
  6. đeo đẳng
  7. đeo đuổi
  8. đeo sầu
  9. đi
  10. đi ỉa
  11. đi đày
  12. đi đái
  13. đi đêm
  14. đi đêm về hôm
  15. đi đôi
  16. đi đại tiện
  17. đi đạo
  18. đi đất
  19. đi đầu
  20. đi đời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đi ỉa

  • to evacuate/move the bowels; to have bowel movements; to do poo-poo; to relieve oneself; to stool; to shit; to defecate; to do number two