Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đi biệt
  2. đi buôn
  3. đi bước nữa
  4. đi cầu
  5. đi củi
  6. đi chân
  7. đi chân đất
  8. đi chợ
  9. đi chơi
  10. đi dạo
  11. đi giải
  12. đi học
  13. đi họp
  14. đi kèm
  15. đi khách
  16. đi khỏi
  17. đi kiết
  18. đi kiện
  19. đi làm
  20. đi lên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đi dạo

verb

  • to sholl, to go for a walk