Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đi họp
  2. đi kèm
  3. đi khách
  4. đi khỏi
  5. đi kiết
  6. đi kiện
  7. đi làm
  8. đi lên
  9. đi lính
  10. đi lại
  11. đi mây về gió
  12. đi nằm
  13. đi ngang về tắt
  14. đi ngủ
  15. đi nghỉ
  16. đi ngoài
  17. đi phu
  18. đi qua
  19. đi ra
  20. đi rừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đi lại

  • Be on intimate terms
    • Hai nhà đi lại với nhau dda(lâu: Both families have long been on intimate terms
  • Have intimate relation with each other, entertain intimacy with
    • Họ đi lại với nhau, bất chấp những lời dị nghị: They had intimate relations with each other in defiance of criticismc