Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đi thi
  2. đi tiêu
  3. đi tiểu
  4. đi trốn
  5. đi tu
  6. đi tuần
  7. đi tơ
  8. đi tướt
  9. đi vào
  10. đi vòng
  11. đi vắng
  12. đi văng
  13. đi-ê-zen
  14. đi-ốp
  15. đi-na
  16. đi-na-mít
  17. đi-na-mô
  18. đi-văng
  19. điên
  20. điên đảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đi vòng

  • Take a roundabout route.ddi`
  • (thông tục) Testicle, balls (xem sa đì).
  • (thông tục) Give a talking to, talk to, dress down
    • Học lười bị thầy giáo đì cho một trận: To be talked to by the teacher for laziness