| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | đi vòng  - Take a roundabout route.ddi`
- (thông tục) Testicle, balls (xem sa đì).
- (thông tục) Give a talking to, talk to, dress down
- Học lười bị thầy giáo đì cho một trận: To be talked to by the teacher for laziness
|
|