Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đoạn giao
  2. đoạn hậu
  3. đoạn mại
  4. đoạn nhiệt
  5. đoạn tang
  6. đoạn tình
  7. đoạn thẳng
  8. đoạn trường
  9. đoạn tuyệt
  10. đoạt
  11. đoạt chức
  12. đoạt quyền
  13. đoạt vị
  14. đoản
  15. đoản đao
  16. đoản ca
  17. đoản chí
  18. đoản hậu
  19. đoản hơi
  20. đoản khúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đoạt

verb

  • To grab; to snatch; to seize; to win; to take by force