Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. yểu
  2. yểu điệu
  3. yểu tử
  4. yểu tướng
  5. zê-rô
  6. zê-ta
  7. zích-zắc
  8. ơ
  9. ơ hay
  10. ơ hờ
  11. ơ kìa
  12. ơi
  13. ơi ới
  14. ơi là
  15. ơi-ê
  16. ơn
  17. ơn ớn
  18. ơn huệ
  19. ơn nghĩa
  20. ư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ơ hờ

  • Be indifferent
    • Không nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khác: One must not remain indifferent in front of others' miseries