Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ưu thắng liệt bại
  2. ưu thế
  3. ưu tiên
  4. ưu tư
  5. ưu việt
  6. ươm
  7. ươn
  8. ươn hèn
  9. ươn mình
  10. ươn ướt
  11. ương
  12. ương bướng
  13. ương gàn
  14. ương ngạnh
  15. ương ương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ươn ướt

tính từ

  • damp, moist, wet