Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ươm
  2. ươn
  3. ươn hèn
  4. ươn mình
  5. ươn ướt
  6. ương
  7. ương bướng
  8. ương gàn
  9. ương ngạnh
  10. ương ương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ương ương

tính từ

  • headstrong, sturborn

động từ

  • to obstinate, refractory

danh từ

  • recalcitrant