Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ưu việt
  2. ươm
  3. ươn
  4. ươn hèn
  5. ươn mình
  6. ươn ướt
  7. ương
  8. ương bướng
  9. ương gàn
  10. ương ngạnh
  11. ương ương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ương ngạnh

adj

  • stubborn; seft-willed