Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ưỡn à ưỡn ẹo
  2. ưỡn ẹo
  3. ước
  4. ước ao
  5. ước định
  6. ước độ
  7. ước đoán
  8. ước chừng
  9. ước gì
  10. ước hẹn
  11. ước lệ
  12. ước lược
  13. ước lượng
  14. ước mong
  15. ước muốn
  16. ước mơ
  17. ước nguyền
  18. ước số
  19. ước số chung
  20. ước tính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ước hẹn

verb

  • to fix an appointment