Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ước mơ
  2. ước nguyền
  3. ước số
  4. ước số chung
  5. ước tính
  6. ước vọng
  7. ướm
  8. ướm hỏi
  9. ướm lòng
  10. ướm lời
  11. ướp
  12. ướp lạnh
  13. ướp xác
  14. ướt
  15. ướt át
  16. ướt đầm
  17. ướt đẫm
  18. ướt đề
  19. ướt nhè
  20. ướt nhèm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ướm lời

động từ

  • sound somebody out, ask tentatively