Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ướp lạnh
  2. ướp xác
  3. ướt
  4. ướt át
  5. ướt đầm
  6. ướt đẫm
  7. ướt đề
  8. ướt nhè
  9. ướt nhèm
  10. ướt nhẹp
  11. ướt như chuột lột
  12. ướt rượt
  13. ướt sũng
  14. ưng
  15. ưng ý
  16. ưng chuẩn
  17. ưng khuyển
  18. ưng thuận
  19. ưu
  20. ưu ái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ướt nhẹp

trạng từ

  • soaked