Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ơn
  2. ơn ớn
  3. ơn huệ
  4. ơn nghĩa
  5. ư
  6. ưa
  7. ưa chuộng
  8. ưa nhìn
  9. ưa thích
  10. ườn
  11. ưỡn à ưỡn ẹo
  12. ưỡn ẹo
  13. ước
  14. ước ao
  15. ước định
  16. ước độ
  17. ước đoán
  18. ước chừng
  19. ước gì
  20. ước hẹn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ườn

động từ

  • outstretched, out spread
  • cause (something) to bulge, to raise
  • to jut, to swell out, to stick out a part of body
  • to draw oneself up (by puffing the chest out)