Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ướt đầm
  2. ướt đẫm
  3. ướt đề
  4. ướt nhè
  5. ướt nhèm
  6. ướt nhẹp
  7. ướt như chuột lột
  8. ướt rượt
  9. ướt sũng
  10. ưng
  11. ưng ý
  12. ưng chuẩn
  13. ưng khuyển
  14. ưng thuận
  15. ưu
  16. ưu ái
  17. ưu đãi
  18. ưu đẳng
  19. ưu điểm
  20. ưu du

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ưng

noun

  • sparrow hawk

verb

  • to agree, to accept