Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ưu phiền
  2. ưu sầu
  3. ưu sinh
  4. ưu sinh học
  5. ưu tú
  6. ưu thắng
  7. ưu thắng liệt bại
  8. ưu thế
  9. ưu tiên
  10. ưu tư
  11. ưu việt
  12. ươm
  13. ươn
  14. ươn hèn
  15. ươn mình
  16. ươn ướt
  17. ương
  18. ương bướng
  19. ương gàn
  20. ương ngạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ưu tư

tính từ

  • afflicted, grieved, distressed, careworn