Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ưu khuyết
  2. ưu khuyết điểm
  3. ưu lự
  4. ưu phẫn
  5. ưu phiền
  6. ưu sầu
  7. ưu sinh
  8. ưu sinh học
  9. ưu tú
  10. ưu thắng
  11. ưu thắng liệt bại
  12. ưu thế
  13. ưu tiên
  14. ưu tư
  15. ưu việt
  16. ươm
  17. ươn
  18. ươn hèn
  19. ươn mình
  20. ươn ướt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ưu thắng

tính từ

  • preponderant, prevailing