Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. úy lạo

  2. ạch
  3. ạo ực

  4. ả đào
  5. ả giang hồ
  6. ả hằng
  7. ả phù dung
  8. ải
  9. ải quan
  10. ảm đạm
  11. ảnh
  12. ảnh ảo
  13. ảnh ẩn
  14. ảnh hưởng
  15. ảnh lửa
  16. ảo
  17. ảo ảnh
  18. ảo đăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ải

noun

  • Pass
    • ải Nam Quan: Nam Quan pass
    • quân trú phòng ở cửa ải: troops garrisoned at a fort covering a pass
  • Hurdle, ordeal, trial
    • vượt qua cửa ải cuối cùng: to overcome the last hurdle

adj

  • Rotten
    • gỗ này đã bị ải: this wood is rotten
  • Aerated and loose
    • phơi cho ải đất: to aerate the soil loose