Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ảo hoá
  2. ảo mộng
  3. ảo não
  4. ảo thị
  5. ảo thuật
  6. ảo tưởng
  7. ảo tượng
  8. ảo vọng
  9. Ấn Độ
  10. ấm
  11. ấm a ấm ớ
  12. ấm ách
  13. ấm áp
  14. ấm ứ
  15. ấm ức
  16. ấm ớ
  17. ấm đầu
  18. ấm cúng
  19. ấm chén
  20. ấm chuyên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấm

noun

  • pot; kettle
    • ấm pha trà: teapot
    • pha một ấm trà: to draw a pot of tea
    • đun một ấm nước: to boil a kettle of water

adj

  • warm; tepid
    • nắng ấm: a warm sun
    • quần áo ấm: warm clothes
    • ăn no mặc ấm: to have adequate food and clothing
    • trời ấm lên