Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ấn kiếm
  2. ấn loát
  3. ấn loát phẩm
  4. ấn phẩm
  5. ấn quán
  6. ấn quyết
  7. ấn tích
  8. ấn tín
  9. ấn triện
  10. ấn tượng
  11. ấp
  12. ấp a ấp úng
  13. ấp úng
  14. ấp ủ
  15. ấp chiến lược
  16. ấp tân sinh
  17. ất
  18. ấu
  19. ấu học
  20. ấu nhi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấn tượng

noun

  • Impression
    • bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe: his speech made a strong impression on the audience
    • cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc: the meeting has left deep impressions
    • trường phái ấn tượng: impressionism
    • nghệ sĩ phái ấn tượng: impressionist