Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ấn quán
  2. ấn quyết
  3. ấn tích
  4. ấn tín
  5. ấn triện
  6. ấn tượng
  7. ấp
  8. ấp a ấp úng
  9. ấp úng
  10. ấp ủ
  11. ấp chiến lược
  12. ấp tân sinh
  13. ất
  14. ấu
  15. ấu học
  16. ấu nhi
  17. ấu niên
  18. ấu thơ
  19. ấu trĩ
  20. ấu trĩ viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấp ủ

verb

  • to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertain
    • ấp ủ những tham vọng lớn lao: to nurture great ambitions
    • đề tài sáng tác ấp ủ từ lâu: a longnurtured theme
    • cô ta ấp ủ trong lòng kỷ niệm về người cha quá cố: she cherishes the memory of his dead father
    • ấp ủ những ý nghĩ trả thù: to harbour the thoughts of revenge
    • ấp ủ một nỗi phiền muộn: to nurse a grievance
    • ấp ủ những ý tưởng không tốt: to entertain unkind ideas