Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ấu
  2. ấu học
  3. ấu nhi
  4. ấu niên
  5. ấu thơ
  6. ấu trĩ
  7. ấu trĩ viên
  8. ấu trĩ viện
  9. ấu trùng
  10. ấy
  11. ấy chết
  12. ầm
  13. ầm à ầm ừ
  14. ầm ĩ
  15. ầm ì
  16. ầm ầm
  17. ầm ừ
  18. ẩm
  19. ẩm độ
  20. ẩm chồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấy

  • That
    • khi ấy: In that moment
    • cái thời ấy đã qua rồi: that time is gone
    • Tiếng em tiếng ấy quê hương Giọng em ấy giọng tình thương đất nhà: That voice of yours is the voice of the homeland, That tune of yours is the tune of the love for the country
  • Like
    • cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử: like father, like son
    • chủ nào tớ nấy: like master, like man

từ đệm

  • anh ta đi đằng sau ấy: he is coming behind, yes, he is