Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ỉa đái
  2. ỉa bậy
  3. ỉa chảy
  4. ỉa són
  5. ỉa tháo
  6. ỉa vào
  7. ỉm
  8. ỉu
  9. ỉu ỉu
  10. ỉu xìu
  11. ỉu xịu

  12. ịch
  13. ịt

  14. ớ này
  15. ới
  16. ớm
  17. ớn
  18. ớn lạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ỉu xìu

  • dismayed; depressed; low-spirited; gloomy
  • grudgingly; reluctantly; half-heartedly