Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ốc đảo
  2. ốc bươu
  3. ốc hương
  4. ốc mượn hồn
  5. ốc nhồi
  6. ốc sên
  7. ốc sạo
  8. ốc vặn
  9. ốc xà cừ
  10. ối
  11. ối chà
  12. ối dào
  13. ốm
  14. ốm đau
  15. ốm đòn
  16. ốm nghén
  17. ốm nhom
  18. ốm o
  19. ốm yếu
  20. ống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ối

noun

  • amnion
    • nước ối: amniotic fluid

adj

  • all over; widespread
    • hoa đỏ ối cả vùng: an area red all over with flowers. inplenty