Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ốm
  2. ốm đau
  3. ốm đòn
  4. ốm nghén
  5. ốm nhom
  6. ốm o
  7. ốm yếu
  8. ống
  9. ống đái
  10. ống đót
  11. ống điếu
  12. ống bút
  13. ống bơm
  14. ống chân
  15. ống chỉ
  16. ống dòm
  17. ống dẫn
  18. ống dẫn khí đốt
  19. ống dẫn tinh
  20. ống dẫn trứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ống đót

  • (địa phương)Cigarette-holder