Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ống nhòm
  2. ống nhỏ giọt
  3. ống nhổ
  4. ống nước
  5. ống phóng
  6. ống quần
  7. ống quyển
  8. ống sáo
  9. ống súc
  10. ống suốt
  11. ống tay
  12. ống tay áo
  13. ống thụt
  14. ống thổi
  15. ống thuốc
  16. ống tiêm
  17. ống tiêu hoá
  18. ống tiền
  19. ống trời
  20. ống tuýp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ống suốt

  • a spindle