Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ờ ờ
  2. ỡm ờ

  3. ợ nóng
  4. ợt

  5. ụ súng
  6. ụ tàu
  7. ụa
  8. ụa khan
  9. ục
  10. ục ịch
  11. ụp
  12. ụt ịt

  13. ủ ê
  14. ủ ấp
  15. ủ bệnh
  16. ủ dột
  17. ủ liễu phai đào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ụa khan

động từ

  • to make efforts to vomit, retch