Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ục ịch
  2. ụp
  3. ụt ịt

  4. ủ ê
  5. ủ ấp
  6. ủ bệnh
  7. ủ dột
  8. ủ liễu phai đào
  9. ủ phân
  10. ủ rũ
  11. ủa
  12. ủi
  13. ủn ỉn
  14. ủng
  15. ủng hộ
  16. ủy ban
  17. ủy mị
  18. ủy quyền
  19. ủy thác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ủ phân

động từ

  • to compost, rot manure