Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ức thuyết
  2. ứng
  3. ứng đáp
  4. ứng đối
  5. ứng biến
  6. ứng cử
  7. ứng cử viên
  8. ứng chiến
  9. ứng dụng
  10. ứng khẩu
  11. ứng khẩu thành thơ
  12. ứng lực
  13. ứng mộ
  14. ứng mộng
  15. ứng nghiệm
  16. ứng phó
  17. ứng tác
  18. ứng thí
  19. ứng thù
  20. ứng tiếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ứng khẩu

verb

  • to improvise, to extemporize

adj

  • extempore, extemporaneous