Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lò đứng
  2. lò cao
  3. lò cò
  4. lò cừ
  5. lò hỏa táng
  6. lò hồ quang
  7. lò kò
  8. lò mổ
  9. lò rào
  10. Lò sát sinh
  11. lò sưởi
  12. lò xo
  13. lòa
  14. lòe
  15. lòe loẹt
  16. lòi
  17. lòi đuôi
  18. lòi dom
  19. lòi ruột
  20. lòi tói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

Lò sát sinh

  • abattoir; slaughter-house